Bước tới nội dung

琴棋書画

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]


Tiếng Nhật

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Hán trung cổ 琴棋書畫.

Thành ngữ

[sửa]

琴棋書画

  1. Nói nếp sống tao nhã của nhà nho thời phong kiến chỉ biết vui với nghệ thuật (đánh đàn, chơi cờ, làm thơ, vẽ).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Shinmura, Izuru, editor (1998), 広辞苑 [Kōjien] (bằng tiếng Nhật), ấn bản lần thứ năm, Tokyo: Iwanami Shoten, →ISBN