百科事典
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]giản. và phồn. (百科事典) |
百科 | 事典 |
---|
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄅㄞˇ ㄎㄜ ㄕˋ ㄉㄧㄢˇ
- Quảng Đông (Việt bính): baak3 fo1 si6 din2
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄅㄞˇ ㄎㄜ ㄕˋ ㄉㄧㄢˇ
- Tongyong Pinyin: bǎikeshìhdiǎn
- Wade–Giles: pai3-kʻo1-shih4-tien3
- Yale: bǎi-kē-shr̀-dyǎn
- Gwoyeu Romatzyh: baekeshyhdean
- Palladius: байкэшидянь (bajkɛšidjanʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /paɪ̯²¹⁴⁻²¹ kʰɤ⁵⁵ ʂʐ̩⁵¹ ti̯ɛn²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: baak3 fo1 si6 din2
- Yale: baak fō sih dín
- Cantonese Pinyin: baak8 fo1 si6 din2
- Guangdong Romanization: bag3 fo1 xi6 din2
- Sinological IPA (key): /paːk̚³ fɔː⁵⁵ siː²² tiːn³⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
百科事典
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |||
---|---|---|---|
百 | 科 | 事 | 典 |
ひゃく > ひゃっ Lớp: 1 |
か Lớp: 2 |
じ Lớp: 3 |
てん Lớp: 4 |
on’yomi |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]百科事典 (hyakka jiten) ←ひやくくわじてん (fyakukwaziten)?
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- 2002, Ineko Kondō; Fumi Takano; Mary E Althaus; và những người khác, Shogakukan Progressive Japanese-English Dictionary, ấn bản 3, Tokyo: Shōgakukan, →ISBN.
Tiếng Triều Tiên
[sửa]Hanja trong mục từ này | |||
---|---|---|---|
百 | 科 | 事 | 典 |
Danh từ
[sửa]百科事典 (baekgwasajeon) (hangeul 백과사전)
- Dạng hanja? của 백과사전 (“bách khoa toàn thư”).
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Chinese redlinks/zh-forms
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 百
- Chinese terms spelled with 科
- Chinese terms spelled with 事
- Chinese terms spelled with 典
- noun tiếng Trung Quốc
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 百 là ひゃく
- Từ tiếng Nhật đánh vần 科 là か
- Từ tiếng Nhật đánh vần 事 là じ
- Từ tiếng Nhật đánh vần 典 là てん
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Từ ghép trong tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 4
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 4 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Danh từ tiếng Triều Tiên
- tiếng Triều Tiên terms with redundant script codes
- tiếng Triều Tiên entries with incorrect language header
- tiếng Triều Tiên terms with non-redundant non-automated sortkeys