神奈川
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 神奈川 (Kanagawa).
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄕㄣˊ ㄋㄞˋ ㄔㄨㄢ
- Quảng Đông (Việt bính): san4 noi6 cyun1
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄕㄣˊ ㄋㄞˋ ㄔㄨㄢ
- Tongyong Pinyin: Shénnàichuan
- Wade–Giles: Shên2-nai4-chʻuan1
- Yale: Shén-nài-chwān
- Gwoyeu Romatzyh: Shernnaychuan
- Palladius: Шэньнайчуань (Šɛnʹnajčuanʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʂən³⁵ naɪ̯⁵¹ ʈ͡ʂʰu̯än⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: san4 noi6 cyun1
- Yale: sàhn noih chyūn
- Cantonese Pinyin: san4 noi6 tsyn1
- Guangdong Romanization: sen4 noi6 qun1
- Sinological IPA (key): /sɐn²¹ nɔːi̯²² t͡sʰyːn⁵⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
神 | 奈 | 川 |
か Lớp: 3 |
な Lớp: 4 |
かわ > がわ Lớp: 1 |
irregular | goon | kun’yomi |
Cách viết khác |
---|
神奈川 (kyūjitai) |
Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]神奈川 (Kanagawa) ←かながは (kanagafa)?
- Địa điểm.
- Tên một họ
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- “かながわ”, trong 日本国語大辞典 (Nihon Kokugo Daijiten, “Nihon Kokugo Daijiten”)[1] (bằng tiếng Nhật), ấn bản 2, Tōkyō: Shogakukan, 2000, →ISBN
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn chính tả từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc gốc Nhật
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 神
- Chinese terms spelled with 奈
- Chinese terms spelled with 川
- Mục từ tiếng Nhật
- tiếng Nhật terms spelled with 神
- Từ tiếng Nhật đánh vần 奈 là な
- Từ tiếng Nhật đánh vần 川 là かわ
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ riêng
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 4
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 3 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Từ nói tắt tiếng Nhật
- Họ tiếng Nhật
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Pages using bad params when calling Template:cite-old