Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7BC7, 篇
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7BC7

[U+7BC6]
CJK Unified Ideographs
[U+7BC8]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Sách, thư tịch.
  2. Văn chương.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thiên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.