紉
Giao diện
Xem thêm: 纫
Chữ Hán
[sửa]
|
紉 (bộ thủ Khang Hi 120, 糸+3, 9 nét, Thương Hiệt 女火尸竹戈 (VFSHI), tứ giác hiệu mã 27920, hình thái ⿰糹刃)
Tham khảo
[sửa]- Khang Hi từ điển: tr. 916, ký tự 5
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 27248
- Dae Jaweon: tr. 1345, ký tự 3
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 5, tr. 3367, ký tự 5
- Dữ liệu Unihan: U+7D09
Tiếng Trung Quốc
[sửa]phồn. | 紉 | |
---|---|---|
giản. | 纫 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "纫".)
Nguồn gốc ký tự
[sửa]Sự tiến hóa của chữ 紉 | |
---|---|
Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) |
Thẻ tre và lụa thời Sở | Tiểu triện |
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄖㄣˋ
- Quảng Đông (Việt bính): jan6 / jan4
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): līm / jīm / līn / jīn / lín
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄖㄣˋ
- Tongyong Pinyin: rèn
- Wade–Giles: jên4
- Yale: rèn
- Gwoyeu Romatzyh: renn
- Palladius: жэнь (žɛnʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʐən⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: jan6 / jan4
- Yale: yahn / yàhn
- Cantonese Pinyin: jan6 / jan4
- Guangdong Romanization: yen6 / yen4
- Sinological IPA (key): /jɐn²²/, /jɐn²¹/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu, Hạ Môn)
- Phiên âm Bạch thoại: līm
- Tâi-lô: līm
- Phofsit Daibuun: lim
- IPA (Hạ Môn): /lim²²/
- IPA (Tuyền Châu): /lim⁴¹/
- (Mân Tuyền Chương: Chương Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: jīm
- Tâi-lô: jīm
- Phofsit Daibuun: jim
- IPA (Chương Châu): /d͡zim²²/
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu, Hạ Môn)
- Phiên âm Bạch thoại: līn
- Tâi-lô: līn
- Phofsit Daibuun: lin
- IPA (Hạ Môn): /lin²²/
- IPA (Tuyền Châu): /lin⁴¹/
- (Mân Tuyền Chương: Chương Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: jīn
- Tâi-lô: jīn
- Phofsit Daibuun: jin
- IPA (Chương Châu): /d͡zin²²/
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: lín
- Tâi-lô: lín
- Phofsit Daibuun: lien
- IPA (Tuyền Châu): /lin⁵⁵⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu, Hạ Môn)
Ghi chú:
- līm/jīm/līn/jīn - literary;
- lín - vernacular (俗).
Định nghĩa
[sửa]Từ ghép
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Nhật
[sửa]Kanji
[sửa]紉
()
- Mục từ này cần một bản dịch sang tiếng Việt. Xin hãy giúp đỡ bằng cách thêm bản dịch vào mục, sau đó xóa văn bản
{{rfdef}}
.
Âm đọc
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Mục từ đa ngữ
- Ký tự đa ngữ
- đa ngữ terms with redundant script codes
- Mục từ đa ngữ có tham số head thừa
- đa ngữ entries with incorrect language header
- đa ngữ terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Chinese terms with uncreated forms
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- hanzi tiếng Trung Quốc
- hanzi tiếng Quan Thoại
- hanzi tiếng Quảng Đông
- hanzi tiếng Mân Tuyền Chương
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quảng Đông
- Động từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 紉
- Ngôn ngữ văn chương trong tiếng Trung Quốc
- tiếng Nhật kanji missing grade
- Kanji tiếng Nhật
- Uncommon kanji
- Mục Japanese yêu cầu định nghĩa
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- tiếng Nhật terms with redundant transliterations
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc goon là にん
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kan'on là じん
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc historical kan'on là ぢん
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là なわ
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là むす-ぶ