認
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 認 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Bính âm: rèn (ren4)
- Phiên âm Hán-Việt: nhận
- Chữ Hangul: 인
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
認
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 認 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɲə̰ʔn˨˩ ɲəʔən˧˥ ɲi̤n˨˩ | ɲə̰ŋ˨˨ ɲəŋ˧˩˨ ɲin˧˧ | ɲəŋ˨˩˨ ɲəŋ˨˩˦ ɲɨn˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɲən˨˨ ɲə̰n˩˧ ɲin˧˧ | ɲə̰n˨˨ ɲən˧˩ ɲin˧˧ | ɲə̰n˨˨ ɲə̰n˨˨ ɲin˧˧ | |