Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8A8D, 認
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8A8D

[U+8A8C]
CJK Unified Ideographs
[U+8A8E]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “言 07” ghi đè từ khóa trước, “工46”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. To be in the knowbiết sự việc, biết vấn đề; biết điều mọi người chưa biết.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhận, nhẫn, nhìn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲə̰ʔn˨˩ ɲəʔən˧˥ ɲi̤n˨˩ɲə̰ŋ˨˨ ɲəŋ˧˩˨ ɲin˧˧ɲəŋ˨˩˨ ɲəŋ˨˩˦ ɲɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲən˨˨ ɲə̰n˩˧ ɲin˧˧ɲə̰n˨˨ ɲən˧˩ ɲin˧˧ɲə̰n˨˨ ɲə̰n˨˨ ɲin˧˧