缴
Tra từ bắt đầu bởi | |||
缴 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Động từ[sửa]
缴
- Giao, bàn giao.
- Nộp, thanh toán.
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Động từ[sửa]
缴 Lỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 572: attempt to index field 'wikitext_topic_cat' (a nil value).