Bước tới nội dung

臨淄

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
VinhThanh ChươngHà Tĩnh

Địa danh

臨淄

  1. Kinh đô nước Tề thời Xuân Thu.

Đồng nghĩa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)