Bước tới nội dung

Xuân Thu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swən˧˧ tʰu˧˧swəŋ˧˥ tʰu˧˥swəŋ˧˧ tʰu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
swən˧˥ tʰu˧˥swən˧˥˧ tʰu˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Xuân (mùa xuân) + Thu (mùa thu)

Danh từ riêng

[sửa]

Xuân Thu

  1. Tên một thời kỳ lịch sử của Trung Quốc.
    Đời Xuân Thu, văn nghệ phát triển.
  2. Tên một bộ sách của Khổng Tử.
    Xuân Thu là sách sử kí về nước Lỗ.

Tham khảo

[sửa]