華人
Xem thêm: 华人
Tiếng Trung Quốc[sửa]
flowery; flourishing; magnificent flowery; flourishing; magnificent; your; grey; corona; time; essence; China; Chinese; name of a mountain |
man; person; people | ||
---|---|---|---|
phồn. (華人) | 華 | 人 | |
giản. (华人) | 华 | 人 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "华人".)
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
華人
- Người Hoa; người gốc Hoa.
Ghi chú sử dụng[sửa]
Thường dùng để chỉ những người sinh sống ở bên ngoài Trung Quốc.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tiếng Nhật[sửa]
Kanji trong mục từ này | |
---|---|
華 | 人 |
か Lớp: S |
じん Lớp: 1 |
on’yomi |
Từ nguyên[sửa]
Từ 華 (“Trung Hoa”) + 人 (“người”).
Danh từ[sửa]
華人 (kajin)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Chinese terms with uncreated forms
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Đông Can
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Đài Sơn
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Mân Nam
- Mục từ tiếng Triều Châu
- Mục từ tiếng Ngô
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Đông Can
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Đài Sơn
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Mân Đông
- Danh từ tiếng Mân Nam
- Danh từ tiếng Triều Châu
- Danh từ tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Tiếng Quan Thoại trung cấp
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 華 là か
- Từ tiếng Nhật đánh vần 人 là じん
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- tiếng Nhật links with redundant alt parameters
- Từ có hậu tố 人 trong tiếng Nhật
- tiếng Nhật links with redundant wikilinks
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji bậc trung học
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji