Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8D4B, 赋
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8D4B

[U+8D4A]
CJK Unified Ideographs
[U+8D4C]

Tra cứu[sửa]

Chữ Hán giản thể[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Trao, giao phó.
  2. thuế, thuế má (đất đai, ruộng đất).
  3. thể phú (thơ), làm thơ.