Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8F6F, 软
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8F6F

[U+8F6E]
CJK Unified Ideographs
[U+8F70]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “车 04” ghi đè từ khóa trước, “廾76”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. mềm mại, dễ uốn.
  2. yếu ớt, mỏng manh, nhẹ nhàng.

Dịch

[sửa]
mềm
yếu, nhẹ