韓
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
韓 |
Chữ Hán phồn thể[sửa]
- Phiên âm Hán-Việt: hàn, Hàn
- Số nét: 17
- Bộ thủ: 韋 + 8 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+97D3 (liên kết ngoài tiếng Anh)
- Chữ Hán giản thể tương đương là: 韩
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: hán (han2)
- Wade–Giles: han2
Tính từ riêng[sửa]
韓
- (thuộc) Triều Tiên, Hàn Quốc, Đại Hàn.
Dịch[sửa]
- Tiếng Tây Ban Nha: coreano gđ, coreana gc
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
韓 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̤ːn˨˩ | haːŋ˧˧ | haːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haːn˧˧ |