Bước tới nội dung

領地

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh

Danh từ

[sửa]

領地

  1. Đất phong của lĩnh chúa.
  2. Khoảnh đấtngười định cư.

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)