麟
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
麟 |
Chữ Hán[sửa]
|
|
- Bộ thủ: 鹿 + 12 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: lín
Danh từ[sửa]
麟