Bước tới nội dung

𢴊

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𢴊

Chữ Hán

[sửa]
𢴊 U+22D0A, 𢴊
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-22D0A
𢴉
[U+22D09]
CJK Unified Ideographs Extension B 𢴋
[U+22D0B]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “手 10” ghi đè từ khóa trước, “己40”.

Chuyển tự

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𢴊 viết theo chữ quốc ngữ

chộp

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]

𢴊

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨo̰ʔp˨˩ʨo̰p˨˨ʨop˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨop˨˨ʨo̰p˨˨

Tham khảo

[sửa]