das

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đức[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Mạo từ[sửa]

das gt (xác định)

  1. Dạng nom./acc. giống trung số ít của der
    Das Mädchen hat blonde Haare. — Cô gái có mái tóc vàng.

Biến cách[sửa]

Mạo từ xác định tiếng Đức
Giống đực Giống cái Giống trung Số nhiều
nom. der die das die
gen. des der des der
dat. dem der dem den
acc. den die das die

Đại từ[sửa]

das

  1. Dạng nom./acc. giống trung số ít của der
    1. (quan hệ) vật ấy
    2. (chỉ định) cái đó

Biến cách[sửa]

Biến cách của der
giống đực giống cái giống trung số nhiều
nom. der die das die
gen. dessen deren
trẻ hơn cũng: derer
dessen derer
deren
dat. dem der dem denen
acc. den die das die

Liên từ[sửa]

das

  1. Dạng lỗi thời của dass

Tiếng Nam Động[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ta³²³/

Danh từ[sửa]

das

  1. Núi.