dar
Giao diện
Xem där
Tiếng Ba Lan
[sửa]Danh từ
dar gđ
Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Động từ
dar (ngôi thứ nhất số ít thì hiện tại dou, ngôi thứ nhất số ít thì quá khứ dei, phân từ quá khứ dado)
Chia động từ
| Số ít | Số nhiều | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngôi thứ nhất (eu) |
Ngôi thứ hai (tu) |
Ngôi thứ ba (ele / ela / você) |
Ngôi thứ nhất (nós) |
Ngôi thứ hai (vós) |
Ngôi thứ ba (eles / elas / vocês) | |
| Nguyên mẫu | ||||||
| Không ngôi | dar | |||||
| Có ngôi | dar | dares | dar | darmos | dardes | darem |
| Danh động từ | ||||||
| dando | ||||||
| Phân từ quá khứ | ||||||
| Giống đực | dado | dados | ||||
| Giống cái | dada | dadas | ||||
| Nguyên mẫu | ||||||
| Hiện tại | dou | dás | dá | damos | dais | dão |
| Chưa hoàn thành | dava | davas | dava | dávamos | dáveis | davam |
| Quá khứ | dei | deste | deu | demos | destes | deram |
| Quá khứ hoàn thành | dera | deras | dera | déramos | déreis | deram |
| Tương lai | darei | darás | dará | daremos | dareis | darão |
| Điều kiện | daria | darias | daria | daríamos | daríeis | dariam |
| Cầu khẩn | ||||||
| Hiện tại | dê | dês | dê | demos, dêmos | deis | deem, dêem1 |
| Chưa hoàn thành | desse | desses | desse | déssemos | désseis | dessem |
| Tương lai | der | deres | der | dermos | derdes | derem |
| Mệnh lệnh | ||||||
| Khẳng định | dá | dê | demos, dêmos | dai | deem, dêem1 | |
| Phủ định (não) | não dês | não dê | não demos, não dêmos | não deis | não deem, não dêem1 | |
1Bị loại bỏ.
Tiếng Bổ trợ Quốc tế
[sửa]Động từ
dar
Tiếng Gagauz
[sửa]Tính từ
dar
- hẹp.
Tiếng Galicia
[sửa]Động từ
dar
Tiếng Hà Lan
[sửa]Danh từ
| Dạng bình thường | |
| Số ít | dar |
| Số nhiều | darren |
| Dạng giảm nhẹ | |
| Số ít | darretje |
| Số nhiều | darretjes |
Tiếng Ireland
[sửa]Giới từ
dar
Tiếng Kurd
[sửa]Danh từ
dar gc
- Cây.
Tiếng Malta
[sửa]Từ nguyên
- danh từ
- Từ tiếng Ả Rập دار (dār).
- động từ
- Từ tiếng Ả Rập ادار (‘adāra).
Danh từ
dar
Nội động từ
dar
Tiếng Occitan
[sửa]Động từ
dar
Tiếng Rumani
[sửa]Liên từ
dar
Đồng nghĩa
Tiếng Séc
[sửa]Danh từ
dar gđ
Tiếng Serbia-Croatia
[sửa]Danh từ
dar gđ
Biến cách
| số ít | số nhiều | |
|---|---|---|
| danh cách | dȃr | dȁrovi / dȃri |
| sinh cách | dȃra | dȁrōvā / dȃrā |
| dữ cách | dȃru | dȁrovima / dȃrima |
| đối cách | dȃr | dȁrove / dȃre |
| hô cách | dȃru | dȁrovi / dȃri |
| định vị cách | dȃru | dȁrovima / dȃrima |
| cách công cụ | dȃrom | dȁrovima / dȃrima |
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ðar/
Ngoại động từ
dar (ngôi thứ nhất số ít present doy, ngôi thứ nhất số ít preterite di, phân từ quá khứ dado)
- Cho, biếu, tặng, ban.
- Đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho.
- Đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng.
- Pháp ra (ánh sáng, nhiệt...), bốc ra, tỏa ra (mùi vị, hơi...).
- Sản xuất, chế tạo.
- Làm (công việc...); thực hiện (lời hứa...); thi hành (lệnh); cử hành (lễ); hoàn thành (nhiệm vụ).
Chia động từ
| nguyên mẫu | dar | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| động danh từ | dando | ||||||
| phân từ quá khứ | giống đực | giống cái | |||||
| số ít | dado | dada | |||||
| số nhiều | dados | dadas | |||||
| số ít | số nhiều | ||||||
| ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
| thức trần thuật | yo | tú vos |
él/ella/ello usted |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos/ellas ustedes | |
| hiện tại | doy | das | da | damos | dais | dan | |
| chưa hoàn thành | daba | dabas | daba | dábamos | dabais | daban | |
| quá khứ đơn | di | diste | dio | dimos | disteis | dieron | |
| tương lai | daré | darás | dará | daremos | daréis | darán | |
| điều kiện | daría | darías | daría | daríamos | daríais | darían | |
| thức giả định | yo | tú vos |
él/ella/ello usted |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos/ellas ustedes | |
| hiện tại | dé | des | dé | demos | deis | den | |
| chưa hoàn thành (ra) |
diera | dieras | diera | diéramos | dierais | dieran | |
| chưa hoàn thành (se) |
diese | dieses | diese | diésemos | dieseis | diesen | |
| tương lai1 | diere | dieres | diere | diéremos | diereis | dieren | |
| thức mệnh lệnh | — | tú vos |
usted | nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ustedes | |
| khẳng định | da | dé | demos | dad | den | ||
| phủ định | no des | no dé | no demos | no deis | no den | ||
1Hầu hết đã không còn được sử dụng, hiện được dùng chủ yếu trong ngôn ngữ pháp lý.
Các hình thức này được tạo tự động và có thể không được dùng trong thực tế. Cách sử dụng đại từ thay đổi theo khu vực.
| số ít | số nhiều | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
| với dạng nguyên dar | dat. | darme | darte | darle, darse | darnos | daros | darles, darse |
| acc. | darme | darte | darlo, darla, darse | darnos | daros | darlos, darlas, darse | |
| với động danh từ dando | dat. | dándome | dándote | dándole, dándose | dándonos | dándoos | dándoles, dándose |
| acc. | dándome | dándote | dándolo, dándola, dándose | dándonos | dándoos | dándolos, dándolas, dándose | |
| với thức mệnh lệnh số ít ngôi thứ hai tú/vos không trang trọng da | dat. | dame | date | dale | danos | không còn dùng | dales |
| acc. | dame | date | dalo, dala | danos | không còn dùng | dalos, dalas | |
| với thức mệnh lệnh số ít ngôi thứ hai trang trọng dé | dat. | deme | không còn dùng | dele, dese | denos | không còn dùng | deles |
| acc. | deme | không còn dùng | delo, dela, dese | denos | không còn dùng | delos, delas | |
| với thức mệnh lệnh số nhiều ngôi thứ nhất demos | dat. | không còn dùng | démoste | démosle | démonos | démoos | démosles |
| acc. | không còn dùng | démoste | démoslo, démosla | démonos | démoos | démoslos, démoslas | |
| với thức mệnh lệnh số nhiều ngôi thứ hai không trang trọng dad | dat. | dadme | không còn dùng | dadle | dadnos | daos | dadles |
| acc. | dadme | không còn dùng | dadlo, dadla | dadnos | daos | dadlos, dadlas | |
| với thức mệnh lệnh số nhiều ngôi thứ hai trang trọng den | dat. | denme | không còn dùng | denle | dennos | không còn dùng | denles, dense |
| acc. | denme | không còn dùng | denlo, denla | dennos | không còn dùng | denlos, denlas, dense | |
Đồng nghĩa
- cho
Thành ngữ
Động từ phản thân
Chia động từ
| nguyên mẫu | darse | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| động danh từ | dándose | ||||||
| phân từ quá khứ | giống đực | giống cái | |||||
| số ít | dado | dada | |||||
| số nhiều | dados | dadas | |||||
| số ít | số nhiều | ||||||
| ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
| personal non-finite | yo | tú vos |
él/ella/ello usted |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos/ellas ustedes | |
| nguyên mẫu | darme | darte | darse | darnos | daros | darse | |
| động danh từ | dándome | dándote | dándose | dándonos | dándoos | dándose | |
| thức trần thuật | yo | tú vos |
él/ella/ello usted |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos/ellas ustedes | |
| hiện tại | me doy | te das | se da | nos damos | os dais | se dan | |
| chưa hoàn thành | me daba | te dabas | se daba | nos dábamos | os dabais | se daban | |
| quá khứ đơn | me di | te diste | se dio | nos dimos | os disteis | se dieron | |
| tương lai | me daré | te darás | se dará | nos daremos | os daréis | se darán | |
| điều kiện | me daría | te darías | se daría | nos daríamos | os daríais | se darían | |
| thức giả định | yo | tú vos |
él/ella/ello usted |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos/ellas ustedes | |
| hiện tại | me dé | te des | se dé | nos demos | os deis | se den | |
| chưa hoàn thành (ra) |
me diera | te dieras | se diera | nos diéramos | os dierais | se dieran | |
| chưa hoàn thành (se) |
me diese | te dieses | se diese | nos diésemos | os dieseis | se diesen | |
| tương lai1 | me diere | te dieres | se diere | nos diéremos | os diereis | se dieren | |
| thức mệnh lệnh | — | tú vos |
usted | nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ustedes | |
| khẳng định | date | dese | démonos | daos | dense | ||
| phủ định | no te des | no se dé | no nos demos | no os deis | no se den | ||
1Hầu hết đã không còn được sử dụng, hiện được dùng chủ yếu trong ngôn ngữ pháp lý.
Thành ngữ
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
[sửa]Tính từ
dar
Danh từ
dar
Tiếng Yaaku
[sửa]Danh từ
dar
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ba Lan
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Bồ Đào Nha
- Động từ kết thúc bằng -ar tiếng Bồ Đào Nha
- Động từ bất quy tắc tiếng Bồ Đào Nha
- Chia động từ
- Mục từ tiếng Bổ trợ Quốc tế
- Mục từ tiếng Gagauz
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Gagauz
- Mục từ tiếng Galicia
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan
- Danh từ
- Mục từ tiếng Ireland
- Giới từ
- Mục từ tiếng Kurd
- Mục từ tiếng Malta
- Nội động từ
- Mục từ tiếng Occitan
- Động từ tiếng Occitan
- Mục từ tiếng Rumani
- Liên từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Séc
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Ngoại động từ
- Động từ tiếng Tây Ban Nha
- Động từ tiếng Tây Ban Nha đuôi -ar
- Động từ bất quy tắc tiếng Tây Ban Nha
- Động từ phản thân
- Động từ phản thân tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Mục từ tiếng Yaaku
- Danh từ tiếng Ba Lan
- Động từ tiếng Bổ trợ Quốc tế
- Danh từ tiếng Serbia-Croatia
- Động từ tiếng Galicia
- Giới từ tiếng Ireland
- Danh từ tiếng Kurd
- Danh từ tiếng Malta
- Động từ tiếng Malta
- Liên từ tiếng Rumani
- Danh từ tiếng Séc
- Danh từ tiếng Slovak
- Tính từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Danh từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Danh từ tiếng Yaaku