Tiếng Đức[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Bahnhof gđ (mạnh, sở hữu cách Bahnhofs hoặc Bahnhofes, số nhiều Bahnhöfe)
- Nhà ga.
Biến cách[sửa]
Biến cách của Bahnhof [giống đực, mạnh]
Tham khảo[sửa]
- “Bahnhof”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache