Bước tới nội dung

Cao Đường

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːw˧˧ ɗɨə̤ŋ˨˩kaːw˧˥ ɗɨəŋ˧˧kaːw˧˧ ɗɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːw˧˥ ɗɨəŋ˧˧kaːw˧˥˧ ɗɨəŋ˧˧

Danh từ riêng

[sửa]

Cao Đường

  1. (Phú) .
  2. Tên một bài phú của Tống Ngọc, nước Sở. Xem Tống Ngọc.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]