Bước tới nội dung

Cao Lan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːw˧˧ laːn˧˧kaːw˧˥ laːŋ˧˥kaːw˧˧ laːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːw˧˥ laːn˧˥kaːw˧˥˧ laːn˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Cao Lan

  1. Một tên gọi khác của dân tộc Sán Chay.
  2. Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Sán Chay.
  3. (Tiếng) Ngôn ngữ của dân tộc Sán Chay.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]