Bước tới nội dung

Chị Hằng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨḭʔ˨˩ ha̤ŋ˨˩ʨḭ˨˨ haŋ˧˧ʨi˨˩˨ haŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨi˨˨ haŋ˧˧ʨḭ˨˨ haŋ˧˧

Danh từ riêng

[sửa]

Chị Hằng

  1. Hằng Ngacung trăng. Xem Hằng nga.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]