Bước tới nội dung

Chuột Trắng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuət˨˩ ʨaŋ˧˥ʨuək˨˨ tʂa̰ŋ˩˧ʨuək˨˩˨ tʂaŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨuət˨˨ tʂaŋ˩˩ʨuət˨˨ tʂa̰ŋ˩˧

Danh từ

[sửa]

Chuột Trắng

  1. Biệt hiệu của cảnh sát Việt Nam Cộng hòa.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)