Drachenfrucht
Tiếng Đức[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ Drache (“con rồng”) + -n- + Frucht (“quả, trái”).
Danh từ[sửa]
Drachenfrucht gc (sở hữu cách Drachenfrucht, số nhiều Drachenfrüchte)
Biến cách[sửa]
Biến cách của Drachenfrucht [giống cái]
Số ít | Số nhiều | ||||
---|---|---|---|---|---|
bđ. | xđ. | Danh từ | xđ. | Danh từ | |
nom. | eine | die | Drachenfrucht | die | Drachenfrüchte |
gen. | einer | der | Drachenfrucht | der | Drachenfrüchte |
dat. | einer | der | Drachenfrucht | den | Drachenfrüchten |
acc. | eine | die | Drachenfrucht | die | Drachenfrüchte |