Drachenfrucht

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đức[sửa]

Drachenfrucht

Cách phát âm[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ Drache (“con rồng”) + -n- + Frucht (“quả, trái”).

Danh từ[sửa]

Drachenfrucht gc (sở hữu cách Drachenfrucht, số nhiều Drachenfrüchte)

  1. Thanh long.

Biến cách[sửa]