Bước tới nội dung

thanh long

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
thanh long

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰajŋ˧˧ lawŋ˧˧tʰan˧˥ lawŋ˧˥tʰan˧˧ lawŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˧˥ lawŋ˧˥tʰajŋ˧˥˧ lawŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

thanh long

  1. Một loại trái cây, vỏ thường có màu đỏ, ruột trắng đặc lẫn hạt đen như đen (vừng đen), có vị ngọt hơi chua, ăn rất mát.
  2. Loài cây cho trái này. Có 3 loài:
    1. Hylocereus undatus thuộc chi Hylocereus, ruột trắng với vỏ hồng hay đỏ.
    2. Hylocereus polyrhizus thuộc chi Hylocereus, ruột đỏ với vỏ hồng hay đỏ.
    3. Selenicereus megalanthus thuộc chi Selenicereus, ruột trắng với vỏ vàng.

Dịch

[sửa]