thanh long
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰajŋ˧˧ lawŋ˧˧ | tʰan˧˥ lawŋ˧˥ | tʰan˧˧ lawŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰajŋ˧˥ lawŋ˧˥ | tʰajŋ˧˥˧ lawŋ˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]thanh long
- Một loại trái cây, vỏ thường có màu đỏ, ruột trắng đặc lẫn hạt đen như mè đen (vừng đen), có vị ngọt hơi chua, ăn rất mát.
- Loài cây cho trái này. Có 3 loài:
- Hylocereus undatus thuộc chi Hylocereus, ruột trắng với vỏ hồng hay đỏ.
- Hylocereus polyrhizus thuộc chi Hylocereus, ruột đỏ với vỏ hồng hay đỏ.
- Selenicereus megalanthus thuộc chi Selenicereus, ruột trắng với vỏ vàng.
Dịch
[sửa]- Tiếng Đức: Drachenfrucht
- Tiếng Anh: pitaya, dragonfruit
- Tiếng Tây Ban Nha: pitahaya gc
- Tiếng Pháp: pitaya
- Tiếng Galicia: pitaia
- Tiếng Hà Lan: pitaya
- Tiếng Phần Lan: pitahaya
- Tiếng Trung Quốc: 火龙果 (hỏa long quả, huǒlóngguǒ)