Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Đức
Hiện/ẩn mục
Tiếng Đức
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
1.2.2
Từ dẫn xuất
1.3
Đọc thêm
Đóng mở mục lục
Erdbeere
37 ngôn ngữ (định nghĩa)
Azərbaycanca
Čeština
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
Suomi
Français
Galego
Hrvatski
Magyar
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
한국어
Kurdî
Lëtzebuergesch
Lietuvių
Latviešu
Occitan
Polski
Português
Română
Русский
Srpskohrvatski / српскохрватски
Slovenčina
Српски / srpski
Svenska
ไทย
Türkçe
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Tạo URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Đức
[
sửa
]
Cách phát âm
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈeːɐ̯t.beːʁə/
Âm thanh
:
(
tập tin
)
Tách âm:
Erd‧bee‧re
Danh từ
Erdbeere
Dâu tây
.
Biến cách
Biến cách của
Erdbeere
[
giống cái
]
số ít
số nhiều
mạo từ bất định
mạo từ xác định
danh từ
mạo từ xác định
danh từ
danh cách
eine
die
Erdbeere
die
Erdbeeren
sinh cách
einer
der
Erdbeere
der
Erdbeeren
dữ cách
einer
der
Erdbeere
den
Erdbeeren
đối cách
eine
die
Erdbeere
die
Erdbeeren
Từ dẫn xuất
Erdbeerbaum
Đọc thêm
“
Erdbeere
”.
Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
“
Erdbeere
” trong Uni Leipzig:
Wortschatz-Lexikon
“
Erdbeere
” in
Duden
online
Erdbeere
trên Wikipedia tiếng Đức.
Thể loại
:
Mục từ tiếng Đức
Từ 3 âm tiết tiếng Đức
Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Đức
Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Đức
Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
Danh từ tiếng Đức
Thể loại ẩn:
Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
Erdbeere
37 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài