Bước tới nội dung

Gơ-lar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣəː˧˧ laː˧˧ɣəː˧˥ laː˧˥ɣəː˧˧ laː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣəː˧˥ laː˧˥ɣəː˧˥˧ laː˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Gơ-lar

  1. Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Ba Na.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]