Bước tới nội dung

Ba Na

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˧ naː˧˧ɓaː˧˥ naː˧˥ɓaː˧˧ naː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˥ naː˧˥ɓaː˧˥˧ naː˧˥˧

Danh từ

[sửa]

Ba Na

  1. (Dân tộc) Tên gọi của một trong số 54 dân tộc anh em sống trên lãnh thổ Việt Nam.
  2. (Tiếng) Ngôn ngữ của dân tộc Ba Na.

Tham khảo

[sửa]