Jahreszeit
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Đức[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈjaːʁəsˌt͡saɪ̯t/
Danh từ[sửa]
Jahreszeit gc (sở hữu cách Jahreszeit, số nhiều Jahreszeiten)
- Mùa (khoảng thời gian trong năm).
Biến cách[sửa]
Biến cách của Jahreszeit [Giống cái]
Số ít | Số nhiều | ||||
---|---|---|---|---|---|
bđ. | xđ. | Danh từ | xđ. | Danh từ | |
Chủ cách | eine | die | Jahreszeit | die | Jahreszeiten |
Sở hữu cách | einer | der | Jahreszeit | der | Jahreszeiten |
Gián cách | einer | der | Jahreszeit | den | Jahreszeiten |
Đối cách | eine | die | Jahreszeit | die | Jahreszeiten |