Bước tới nội dung

Khải Chi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xa̰ːj˧˩˧ ʨi˧˧kʰaːj˧˩˨ ʨi˧˥kʰaːj˨˩˦ ʨi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːj˧˩ ʨi˧˥xa̰ːʔj˧˩ ʨi˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Khải Chi

  1. Cố Khải chi. Xem Hổ Đầu Tướng quân.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]