Bước tới nội dung

Khổng Minh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xə̰wŋ˧˩˧ mïŋ˧˧kʰəwŋ˧˩˨ mïn˧˥kʰəwŋ˨˩˦ mɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xəwŋ˧˩ mïŋ˧˥xə̰ʔwŋ˧˩ mïŋ˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Khổng Minh

  1. Tự Gia Cát Lượng, quân sự của Lưu Bị thời Tam Quốc.
  2. Xem Rồng Phụng Kinh Châu

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]