Bước tới nội dung

Long tuyền

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lawŋ˧˧ twiə̤n˨˩lawŋ˧˥ twiəŋ˧˧lawŋ˧˧ twiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lawŋ˧˥ twiən˧˧lawŋ˧˥˧ twiən˧˧

Danh từ riêng

[sửa]

Long tuyền

  1. Tên một thanh gươm quí ngày xưa.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]