Mittwoch gđ (mạnh, sở hữu cách Mittwochs hoặc (hiếm) Mittwoches, số nhiều Mittwoche)
- Thứ Tư.
- Đồng nghĩa: (hiếm, lỗi thời, thân Đức) Wotanstag, Wodenstag
Biến cách của Mittwoch [giống đực, mạnh]
- “Mittwoch”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
- “Mittwoch” tại Uni Leipzig: Wortschatz-Lexikon
- “Mittwoch” in Duden online