Pt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
pe˧˧ te˧˧pe˧˥ te˧˥pe˧˧ te˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
pe˧˥ te˧˥pe˧˥˧ te˧˥˧

Danh từ riêng[sửa]

Pt

  1. hiệu hoá học của nguyên tố pla-tin.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]