Bước tới nội dung

Quảng Yên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ːŋ˧˩˧ iən˧˧kwaːŋ˧˩˨ iəŋ˧˥waːŋ˨˩˦ iəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːŋ˧˩ iən˧˥kwa̰ːʔŋ˧˩ iən˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Địa danh

[sửa]

Quảng Yên

  1. Một tỉnhmiền Đông Bắc Việt Nam. Từ ngày 30 tháng 10 năm 1963 hợp nhất với tỉnh Hải Ninh thành tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam.
  2. Tên gọi các thị trấn Việt Nam thuộc:
    1. huyện Quảng Hoà, tỉnh Cao Bằng
    2. huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
  3. Một thuộc huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam.

Đồng nghĩa

[sửa]
tỉnh ở miền Đông Bắc Việt Nam

Tham khảo

[sửa]