Bước tới nội dung

Quan Âm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaːn˧˧ əm˧˧kwaːŋ˧˥ əm˧˥waːŋ˧˧ əm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːn˧˥ əm˧˥kwaːn˧˥˧ əm˧˥˧

Danh từ

[sửa]

Quan Âm

  1. Một trong 4 vị Bồ Tát quan trọng của Phật giáo Đại thừa, tên tiếng Phạn là Avalokiteśvara.

Dịch

[sửa]