Bước tới nội dung

cad

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

cad

Cách phát âm

Danh từ

cad /ˈkæd/

  1. Đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Người lái xe khách.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đứa bé để sai vặt; đứa bé nhặt bóng.

Tham khảo

Tiếng Somali

[sửa]

Danh từ

cad

  1. màu trắng.