war
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈwɔr/
![]() | [ˈwɔr] |
Danh từ[sửa]
war /ˈwɔr/
- Chiến tranh.
- aggressive war — chiến tranh xâm lược
- nuclear war — chiến tranh hạt nhân
- local war — chiến tranh cục bộ
- war of nerves — chiến tranh cân não
- the Great War; World War I — Thế chiến I
- World War II — Thế chiến II
- to be at war with — có chiến tranh với
- to declare war on (against, upon) — tuyên chiến với
- to go to the wars — ra đi chiến đấu
- to make (wage) war on (upon) — tiến hành chiến tranh với
- Đấu tranh.
- war between man and nature — sự đấu tranh của con người với thiên nhiên
- (Định ngữ) Chiến tranh.
- war seat — chiến trường
- on a war footing — sẵn sàng chiến đấu, sẵn sàng lao vào chiến tranh
- war loan — nợ chiến tranh
Nội động từ[sửa]
war nội động từ /ˈwɔr/
- (+ down) Lấy chiến tranh để khuất phục.
- (Nghĩa bóng) Đấu tranh, chống lại, đối chọi, mâu thuẫn.
- warring principles — những nguyên tắc đối chọi nhau
- (Từ cổ,nghĩa cổ) (+ against, with) đánh nhau, gây chiến, xung đột.
- to war against (with) a neighbouring country — đánh nhau với một nước láng giềng
Chia động từ[sửa]
war
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to war | |||||
Phân từ hiện tại | warring | |||||
Phân từ quá khứ | warred | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | war | war hoặc warrest¹ | wars hoặc warreth¹ | war | war | war |
Quá khứ | warred | warred hoặc warredst¹ | warred | warred | warred | warred |
Tương lai | will/shall² war | will/shall war hoặc wilt/shalt¹ war | will/shall war | will/shall war | will/shall war | will/shall war |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | war | war hoặc warrest¹ | war | war | war | war |
Quá khứ | warred | warred | warred | warred | warred | warred |
Tương lai | were to war hoặc should war | were to war hoặc should war | were to war hoặc should war | were to war hoặc should war | were to war hoặc should war | were to war hoặc should war |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | war | — | let’s war | war | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "war". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Somali[sửa]
Danh từ[sửa]
war
- tin tức.
- Wax war miyaa hey-sa?
- Bạn có biết tin tức không?