bun
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbən/
Danh từ[sửa]
bun /ˈbən/
Thành ngữ[sửa]
- to have (get) a bun on: Ngà ngà say.
- to take the bun: (Thông tục) Chiếm giải nhất; hơn tất cả mọi người.
Danh từ[sửa]
bun /ˈbən/
Tham khảo[sửa]
- "bun". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Girirra[sửa]
Danh từ[sửa]
bun
Tham khảo[sửa]
- Mekonnen Hundie Kumbi (2015) The Grammar of Girirra (A Lowland East Cushitic Language of Ethiopia) (bằng tiếng Anh). Addis Ababa, Ethiopia.
Tiếng Somali[sửa]
Danh từ[sửa]
bun