ay
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɑɪ/
Thán từ[sửa]
ay /ˈɑɪ/
- Được! đồng ý!
Danh từ[sửa]
ay /ˈɑɪ/
- Câu trả lời được, câu trả lời đồng ý.
- Phiếu thuận, phiếu đồng ý.
- the ayes have it — phiếu thuận thắng
Tham khảo[sửa]
- "ay". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Beja[sửa]
Số từ[sửa]
ay gđ
- năm.
Tiếng Gagauz[sửa]
Danh từ[sửa]
ay
Tiếng Ili Turki[sửa]
Danh từ[sửa]
ay
Tiếng Karakalpak[sửa]
Danh từ[sửa]
ay
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ[sửa]
Danh từ[sửa]
ay
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ay /ɛ/ |
ay /ɛ/ |
ay gđ /ɛ/
Tham khảo[sửa]
- "ay". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Mường[sửa]
Đại từ nhân xưng[sửa]
ay
- ai.
Tiếng Qashqai[sửa]
Danh từ[sửa]
ay
Tiếng Somali[sửa]
Danh từ[sửa]
ay
- chó.
Tiếng Tày[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ʔaj˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ʔaj˦˥]
Động từ[sửa]
ay
- ho.
Tham khảo[sửa]
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Tiếng Turk Khorasan[sửa]
Danh từ[sửa]
ay
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Thán từ
- Danh từ
- Mục từ tiếng Beja
- Số
- Số tiếng Beja
- Mục từ tiếng Gagauz
- Danh từ tiếng Gagauz
- Mục từ tiếng Ili Turki
- Danh từ tiếng Ili Turki
- Mục từ tiếng Karakalpak
- Danh từ tiếng Karakalpak
- Mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Định nghĩa mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Mường
- Đại từ nhân xưng
- Danh từ tiếng Anh
- Thán từ tiếng Anh
- Đại từ tiếng Mường
- Mục từ tiếng Qashqai
- Danh từ tiếng Qashqai
- Mục từ tiếng Somali
- Danh từ tiếng Somali
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Turk Khorasan
- Danh từ tiếng Turk Khorasan