ay
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɑɪ/
Thán từ[sửa]
ay /ˈɑɪ/
- Được! đồng ý!
Danh từ[sửa]
ay /ˈɑɪ/
- Câu trả lời được, câu trả lời đồng ý.
- Phiếu thuận, phiếu đồng ý.
- the ayes have it — phiếu thuận thắng
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ay /ɛ/ |
ay /ɛ/ |
ay gđ /ɛ/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Mường[sửa]
Đại từ nhân xưng[sửa]
ay
- ai.