ay
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɑɪ/
Thán từ[sửa]
ay /ˈɑɪ/
- Được! đồng ý!
Danh từ[sửa]
ay /ˈɑɪ/
- Câu trả lời được, câu trả lời đồng ý.
- Phiếu thuận, phiếu đồng ý.
- the ayes have it — phiếu thuận thắng
Tham khảo[sửa]
- "ay". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Beja[sửa]
Số từ[sửa]
ay gđ
- năm.
Tiếng Ili Turki[sửa]
Danh từ[sửa]
ay
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ay /ɛ/ |
ay /ɛ/ |
ay gđ /ɛ/
Tham khảo[sửa]
- "ay". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Mường[sửa]
Đại từ nhân xưng[sửa]
ay
- ai.
Tiếng Tày[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ʔaj˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ʔaj˦˥]
Động từ[sửa]
ay
- ho.
Tham khảo[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Thán từ
- Danh từ
- Mục từ tiếng Beja
- Số
- Số tiếng Beja
- Mục từ tiếng Ili Turki
- Danh từ tiếng Ili Turki
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Mường
- Đại từ nhân xưng
- Danh từ tiếng Anh
- Thán từ tiếng Anh
- Đại từ tiếng Mường
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Tày