Bước tới nội dung

aak

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]

Ký tự

[sửa]

aak (or, or, or)

  1. (international standards) Mã ngôn ngữ ISO 639-3 cho Ankave.

Tiếng Anh

[sửa]
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Triều Tiên 아악(雅樂) (aak). Từ sinh đôi với gagakuyayue.

Danh từ

[sửa]

aak (không đếm được)

  1. Một thể loại nhạc cung đình Hàn Quốc.

Từ đảo chữ

[sửa]

Tiếng Afrikaans

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Hà Lan aak.

Cách phát âm

[sửa]
  • (tập tin)

Danh từ

[sửa]

aak (số nhiều ake)

  1. Thuyền mui (loại thuyền chèo trên sông).

Tiếng Belnəng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

aak

  1. sóc đất.

Tham khảo

[sửa]
  • Blench, Roger & Michael Bulkaam. 2019. "Belnəng, an undocumented Chadic language of Central Nigeria." Manuscript. Jos, Nigeria.

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Hà Lan trung đại aecke, < tiếng Hà Lan cổ *nako < tiếng German Tây nguyên thuỷ *nakwō < tiếng German nguyên thuỷ *nakwô (thuyền).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

aak  hoặc gc (số nhiều aken, giảm nhẹ aakje gt)

  1. Thuyền mui (loại thuyền chèo trên sông).

Từ dẫn xuất

[sửa]

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Afrikaans: aak
  • Tiếng Đức: Aak
  • Tiếng Tây Frisia: aak

Đọc thêm

[sửa]

Tiếng Greenland

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Inuit nguyên thuỷ *a(r)uɣ < tiếng Eskimo nguyên thuỷ *aruɣ. Cùng gốc với Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)..

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

aak

  1. Máu.
    • 2002, Stephen Hammeken, Harry Potter Ujarallu Inuunartoq, Nuuk: Atuakkiorfik, bản dịch Harry Potter and the Philosopher's Stone của J. K. Rowling, →ISBN, tr. 319:
      "Harry Potter, nalunngiliuk enhjørningip aava sumut atorneqartartoq?"
      "Harry Potter, do you know what unicorn blood is used for?"

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Tagalog

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • Tách âm: a‧ak
  • IPA(ghi chú): /ʔaˈʔak/, [ʔɐˈʔak]

Danh từ

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:phi-headword tại dòng 542: attempt to call field 'findTemplates' (a nil value).

  1. Vết chém dài từ một con dao.
  2. Hành động chém bằng dao.
  3. Vết nứt (trên bề mặt).

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tính từ

[sửa]

aák

  1. Bị một vết chém dài từ một con dao.

Tiếng Maya Yucatán

[sửa]

Danh từ

[sửa]

aak

  1. Cỏ.