aak
Đa ngữ[sửa]
Ký tự[sửa]
aak (or, or, or)
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Triều Tiên 아악(雅樂) (aak). Từ sinh đôi với gagaku and yayue.
Danh từ[sửa]
aak (không đếm được)
Từ đảo chữ[sửa]
Tiếng Afrikaans[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Hà Lan aak.
Cách phát âm[sửa]
Audio (tập tin)
Danh từ[sửa]
aak (số nhiều ake)
Tiếng Hà Lan[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Hà Lan trung đại aecke, gđ < tiếng Hà Lan cổ *nako < tiếng German Tây nguyên thuỷ *nakwō < tiếng German nguyên thuỷ *nakwô (“thuyền”).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
aak gđ or gc (số nhiều aken, giảm nhẹ aakje gt)
Từ dẫn xuất[sửa]
Hậu duệ[sửa]
Đọc thêm[sửa]
Tiếng Greenland[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 162: attempt to concatenate a nil value. < Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 77: attempt to concatenate local 'cat_name2' (a nil value).. Cùng gốc với tiếng Inupiaq auk và tiếng Inuktitut ᐊᐅᒃ.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
aak
- Máu.
- 2002, Stephen Hammeken, Harry Potter Ujarallu Inuunartoq, Nuuk: Atuakkiorfik, bản dịch Harry Potter and the Philosopher's Stone của J. K. Rowling, →ISBN, tr. 319:
- "Harry Potter, nalunngiliuk enhjørningip aava sumut atorneqartartoq?"
- "Harry Potter, do you know what unicorn blood is used for?"
Biến cách[sửa]
Biến cách của aak
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- aak, Katersat
Tiếng Tagalog[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
aák
Từ dẫn xuất[sửa]
Tính từ[sửa]
aák
Tiếng Maya Yucatán[sửa]
Danh từ[sửa]
aak
- Cỏ.
Thể loại:
- Mục từ đa ngữ
- Ký tự
- Ký tự đa ngữ
- ISO 639-3
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh vay mượn tiếng Triều Tiên
- Từ tiếng Anh gốc Triều Tiên
- Từ sinh đôi trong tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- tiếng Anh entries with topic categories using raw markup
- English three-letter words
- en:Musical genres
- Mục từ tiếng Afrikaans
- Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng Hà Lan
- Từ tiếng Afrikaans gốc Hà Lan
- Từ tiếng Afrikaans có liên kết âm thanh
- Danh từ tiếng Afrikaans
- Thuỷ phi cơ/Tiếng Afrikaans
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Từ tiếng Hà Lan kế thừa từ tiếng Hà Lan trung đại
- Từ tiếng Hà Lan gốc Hà Lan trung đại
- Từ tiếng Hà Lan kế thừa từ tiếng Hà Lan cổ
- Từ tiếng Hà Lan gốc Hà Lan cổ
- Từ tiếng Hà Lan kế thừa từ tiếng German Tây nguyên thuỷ
- Từ tiếng Hà Lan gốc German Tây nguyên thuỷ
- Từ tiếng Hà Lan kế thừa từ tiếng German nguyên thuỷ
- Từ tiếng Hà Lan gốc German nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Hà Lan có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Hà Lan có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Hà Lan/aːk
- Vần tiếng Hà Lan/aːk/1 âm tiết
- Danh từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan có số nhiều là đuôi -en
- Danh từ giống đực tiếng Hà Lan
- Danh từ giống cái tiếng Hà Lan
- Danh từ có nhiều giống trong tiếng Hà Lan
- Thuỷ phi cơ/Tiếng Hà Lan
- Mục từ tiếng Greenland
- Mục từ tiếng Greenland có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Greenland
- Từ tiếng Greenland có tham số head thừa
- tiếng Greenland entries with topic categories using raw markup
- Định nghĩa mục từ tiếng Greenland có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ có biến cách
- kl:Body
- Mục từ tiếng Tagalog
- Mục từ tiếng Tagalog có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Tagalog
- Từ tiếng Tagalog không có chữ viết Baybayin
- Tính từ tiếng Tagalog
- Mục từ tiếng Maya Yucatán
- Danh từ tiếng Maya Yucatán