Bước tới nội dung

Thủ Trì

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰṵ˧˩˧ ʨi̤˨˩tʰu˧˩˨ tʂi˧˧tʰu˨˩˦ tʂi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰu˧˩ tʂi˧˧tʰṵʔ˧˩ tʂi˧˧

Danh từ riêng

[sửa]

Thủ Trì

  1. (Huyện) Huyện thuộc tỉnh Thái Bình, từ 17-6-1969 hợp nhất với huyện Tiên thành huyện Vũ Thư.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]