Bước tới nội dung

Thái Bình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːj˧˥ ɓï̤ŋ˨˩tʰa̰ːj˩˧ ɓïn˧˧tʰaːj˧˥ ɓɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːj˩˩ ɓïŋ˧˧tʰa̰ːj˩˧ ɓïŋ˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Thái Bình

  1. Một tỉnh Việt Nam.
  2. Tỉnh lỵ của tỉnh Thái Bình, Việt Nam.
  3. Một sông ở Việt Nam.
  4. Thái Bình Dương, là đại dương lớn nhất trong năm đại dương của thế giới.
  5. Một thành phố ở huyện Đài Trung, Đài Loan.
  6. Tên Trung Quốc của đảo Ba Bình.
  7. Một quận ở thành phố Phủ Thuận, tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.
  8. Tên Trung Quốc của thị trấn Taiping, bang Perak, Malaysia.
  9. Một khu chung cư ở Hồng Kông.
  10. Tên của rất nhiều ngọn núi.
  11. Tên của rất nhiều trấn ở Trung Quốc.