Trí Dược

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨi˧˥ zɨə̰ʔk˨˩tʂḭ˩˧ jɨə̰k˨˨tʂi˧˥ jɨək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂi˩˩ ɟɨək˨˨tʂi˩˩ ɟɨə̰k˨˨tʂḭ˩˧ ɟɨə̰k˨˨

Danh từ riêng[sửa]

Trí Dược

  1. Nhà sư đời Lương. Xem Khe Tào múc nước.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]