Tuyên Đức

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twiən˧˧ ɗɨk˧˥twiəŋ˧˥ ɗɨ̰k˩˧twiəŋ˧˧ ɗɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twiən˧˥ ɗɨk˩˩twiən˧˥˧ ɗɨ̰k˩˧

Địa danh[sửa]

Tuyên Đức

  1. Tỉnh Việt Nam Cộng Hòa, tồn tại từ 1958 đến 1977, nay là Bắc phần tỉnh Lâm Đồng.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)