Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8D8A, 越
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8D8A

[U+8D89]
CJK Unified Ideographs
[U+8D8B]
Bút thuận
0 strokes

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Mân Nam[sửa]

Động từ[sửa]

  1. Quay trở lại.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

vượt, vớt, nhông, vẹt, vệt, vác, vát, việt, Việt, vót, hoạt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.