Wurst
Giao diện
Tiếng Đức
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Đức cao địa trung đại wurst, từ tiếng Đức cao địa cổ wurst, từ tiếng German Tây nguyên thuỷ *wursti.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Wurst gc (sở hữu cách Wurst, số nhiều Würste, giảm nhẹ nghĩa Würstchen gt hoặc Würstlein gt)
Biến cách
[sửa]Biến cách của Wurst [giống cái]
Từ có nghĩa rộng hơn
Từ có nghĩa hẹp hơn
- Bauernwurst
- Berner Würstel
- Bierwurst
- Blutwurst
- Bockwurst
- Bratwurst
- Brühwurst
- Burenwurscht
- Burenwurst
- Cervelatwurst
- Currywurst
- Dauerwurst
- Extrawurst
- Frankfurter Würstel
- Gelbwurst
- Grützwurst
- Heisswurst
- Jagdwurst
- Jägerwurst
- Kackwurst
- Kantwurst
- Kinderwurst
- Knackwurst
- Leberwurst
- Mettwurst
- Nürnberger Rostbratwürstchen
- Plockwurst
- Preinwurst
- Presswurst
- Preßwurst
- Rohwurst
- Rostwurst
- Rotwurst
- Schinkenwurst
- Schlackwurst
- Selchwurst
- Speckwurst
- Stockwurst
- Sülzwurst
- Teewurst
- türkische Wurst
- Weißwurst
- Wiener Würstchen
- Wollwurst
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Hậu duệ
[sửa]- → Tiếng Anh: wurst
- → Tiếng Pháp: wurst
- → Tiếng Hạ Đức tại Đức: Wust
- → Tiếng Kaszëb: wòrzta
- → Tiếng Frisia Saterland: Wust
Xem thêm
[sửa]Đọc thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Đức
- Từ tiếng Đức kế thừa từ tiếng Đức cao địa trung đại
- Từ tiếng Đức gốc Đức cao địa trung đại
- Từ tiếng Đức kế thừa từ tiếng Đức cao địa cổ
- Từ tiếng Đức gốc Đức cao địa cổ
- Từ tiếng Đức kế thừa từ tiếng German Tây nguyên thuỷ
- Từ tiếng Đức gốc German Tây nguyên thuỷ
- Từ tiếng Đức có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Đức có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Đức có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Đức
- tiếng Đức entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Đức
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách