Bước tới nội dung

Xuân Thành

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swən˧˧ tʰa̤jŋ˨˩swəŋ˧˥ tʰan˧˧swəŋ˧˧ tʰan˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
swən˧˥ tʰajŋ˧˧swən˧˥˧ tʰajŋ˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Xuân Thành

  1. Tên gọi các Việt Nam thuộc:
    1. huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai
    2. huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
    3. huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định; giáp sông Hồng, bên kia là huyện Vũ Thư (tỉnh Thái Bình); phía nam giáp xã Xuân Phong, phía đông giáp hai xã Xuân ĐàiXuân Tân, phía tây giáp xã Xuân Châu; có 12 xóm
    4. huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
    5. huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa

Tham khảo

[sửa]