Bước tới nội dung

Nam Định

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
naːm˧˧ ɗḭ̈ʔŋ˨˩naːm˧˥ ɗḭ̈n˨˨naːm˧˧ ɗɨn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naːm˧˥ ɗïŋ˨˨naːm˧˥ ɗḭ̈ŋ˨˨naːm˧˥˧ ɗḭ̈ŋ˨˨

Địa danh

[sửa]

Nam Định

  1. Nam Định là một tỉnh nằmphía Nam đồng bằng Bắc Bộ. Theo quy định năm 2008 thì Nam Định thuộc vùng duyên hải Bắc Bộ.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)