Bước tới nội dung

Yên chi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
iən˧˧ ʨi˧˧iəŋ˧˥ ʨi˧˥iəŋ˧˧ ʨi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
iən˧˥ ʨi˧˥iən˧˥˧ ʨi˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Yên chi

  1. Danh hiệu vợ vuanước man di, như hoàng hậu, phi hậuTrung Nguyên.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]